Có 2 kết quả:
嗡嗡声 wēng wēng shēng ㄨㄥ ㄨㄥ ㄕㄥ • 嗡嗡聲 wēng wēng shēng ㄨㄥ ㄨㄥ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hum
(2) drone
(3) buzz
(2) drone
(3) buzz
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hum
(2) drone
(3) buzz
(2) drone
(3) buzz
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0